Có 2 kết quả:

縮排 suō pái ㄙㄨㄛ ㄆㄞˊ缩排 suō pái ㄙㄨㄛ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(typesetting) to indent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(typesetting) to indent

Bình luận 0